Ý nghĩa của từ khuếch tán là gì:
khuếch tán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ khuếch tán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuếch tán mình

1

9 Thumbs up   1 Thumbs down

khuếch tán


đgt. (Hiện tượng các chất) tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch tán". Những từ có chứa "khuếch tán" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

khuếch tán


Tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

khuếch tán


Khuếch tán hay khuếch tán phân tử là sự dao động nhiệt của tất cả các phần tử (chất lỏng hay chất khí) ở nhiệt độ lớn hơn độ không tuyệt đối. Tốc độ của chuyển động nhiệt là hàm số của nhiệt độ, độ nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

khuếch tán


đgt. (Hiện tượng các chất) tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

khuếch tán


(chất khí) chuyển động lan ra do không đồng đều về mật độ hay nhiệt độ hương thơm khuếch tán trong không khí (ánh sáng) toả ra mọi phương ánh s&aa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khuếch tán


Khuếch tán hay khuếch tán phân tử là sự dao động nhiệt của tất cả các phần tử (chất lỏng hay chất khí) ở nhiệt độ lớn hơn độ không tuyệt đối. Tốc độ của chuyển động nhiệt là hàm số của nhiệt độ, độ nhớt của dòng chảy và kích thước (khối lượng) của các phần tử nhưng không phải là hàm số của nồng độ.

Sự khuếch tán dẫn đến sự dịch chuyển các phân tử từ một khu vực có nồng độ cao hơn đến khu vực có nồng độ thấp hơn, nhưng điều quan trọng là cần lưu ý là sự khuếch tán cũng xảy ra khi không có gradient nồng độ. Kết quả của sự khuếch tán là một pha trộn vật chất. Trong một giai đoạn với nhiệt độ đồng nhất, không có sự tác động của lực từ bên ngoài lên các phần tử thì kết quả cuối cùng của quá trình khuếch tán là sự san bằng nồng độ.
daisy nguyen - 00:00:00 UTC 24 tháng 9, 2014





<< da diết kiềm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa